STT | Giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch | Mức thu (đồng/trường hợp) |
01 | Dưới 100.000.000 đồng | 100.000 |
02 | Từ 100.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng | 0,1% giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch |
03 | Từ trên 1.000.000.000 đồng đến 5.000.000.000 đồng | 1.000.000 + 0,07% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 1.000.000.000 đồng |
04 | Từ trên 5.000.000.000 đồng | 3.800.000 đồng + 0,05% của phần giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch vượt quá 5.000.000.000 đồng (mức thu tối đa không quá 10.000.000 đồng/trường hợp) |
STT | Loại việc | Mức thu (đồng/trường hợp) |
01 | Công chứng hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp | 50.000 |
02 | Công chứng văn bản bán đấu giá bất động sản | 100.000 |
03 | Công chứng hợp đồng bảo lãnh | 100.000 |
04 | Công chứng hợp đồng uỷ quyền | 40.000 |
05 | Công chứng giấy uỷ quyền | 20.000 |
06 | Công chứng việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng, giao dịch (trừ việc sửa đổi, bổ sung tăng giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch thì áp dụng mức thu theo quy định tại điểm a) | 40.000 |
07 | Công chứng việc huỷ bỏ hợp đồng, giao dịch | 20.000 |
08 | Công chứng di chúc | 40.000 |
09 | Công chứng văn bản từ chối nhận di sản | 20.000 |
10 | Các việc công chứng hợp đồng, giao dịch khác | 40.000 |